Việt
Ủ mềm
làm mềm
ủ hoàn toàn
ủ không hoàn toàn
ram hợp kim
Anh
spheroidizing anneal
soft annealing
temper
soften
dead soft annealing
soft tempered
Đức
Weichglühen
härten
:: Verbesserung der Bearbeitbarkeit (Weichglühen.)
Cải thiện tính gia công (ủ mềm)
Eine Energiezufuhr führt zu Umlagerung von Teilchen im festen Werkstoffgefüge und dadurch zu Eigenschaftsänderungen z. B. Weichglühen und Härten von Stählen.
Năng lượng đưa vào làm thay đổi kết cấu các vi hạt trong cấu trúc vật liệu rắn và qua đó thay đổi đặc tính, thí dụ ủ mềm và tôi thép.
Weichgeglüht
Nung ủ mềm
Nung/ ủ mềm
Durch Kaltverformung oder Aushärtung erhöhte Mindestzugfestigkeit W Weichgeglüht mit entsprechender Mindestzugfestigkeit
Sự tăng của độ bền tối thiểu qua biến dạng nguội hoặc hóa cứng W Ủ mềm với độ bền tối thiểu tương ứng
härten /vt/S_PHỦ/
[EN] temper
[VI] ủ mềm, ram hợp kim
làm mềm, ủ mềm
ủ hoàn toàn, ủ mềm
ủ mềm, ủ không hoàn toàn
[VI] ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)
[EN] Spheroidizing anneal
temper /giao thông & vận tải/
ủ mềm
[VI] Ủ mềm
[EN] spheroidizing anneal
[VI] Ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)
[EN] soft annealing