Việt
ủ hoàn toàn
ủ mềm
ủ kết tinh lại
ủ thô hạt
Anh
Full annealing
full annealing
dead annealing
true annealing
dead soft annealing
Đức
hochglühen
hochglühen /nt/L_KIM/
[EN] full annealing
[VI] ủ thô hạt, ủ hoàn toàn
ủ hoàn toàn, ủ mềm
ủ hoàn toàn, ủ kết tinh lại (cho thép 0.3-0.6% C)
full annealing /giao thông & vận tải/
full annealing /hóa học & vật liệu/