TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủ hoàn toàn

ủ hoàn toàn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ kết tinh lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ủ thô hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ủ hoàn toàn

Full annealing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 full annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

true annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead soft annealing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ủ hoàn toàn

hochglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochglühen /nt/L_KIM/

[EN] full annealing

[VI] ủ thô hạt, ủ hoàn toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead annealing

ủ hoàn toàn

true annealing

ủ hoàn toàn

dead soft annealing

ủ hoàn toàn, ủ mềm

full annealing

ủ hoàn toàn, ủ kết tinh lại (cho thép 0.3-0.6% C)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full annealing /giao thông & vận tải/

ủ hoàn toàn

 full annealing /hóa học & vật liệu/

ủ hoàn toàn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Full annealing

ủ hoàn toàn