Việt
ủ thô hạt
ủ hoàn toàn
Anh
full annealing
Đức
hochglühen
hochglühen /nt/L_KIM/
[EN] full annealing
[VI] ủ thô hạt, ủ hoàn toàn
full annealing /giao thông & vận tải/
full annealing /hóa học & vật liệu/
full annealing /xây dựng/