Weichglühen /nt/CNSX/
[EN] spheroidize annealing
[VI] sự ủ cầu hoá
Weichglühen /nt/L_KIM/
[EN] soft annealing, softening
[VI] sự ủ mềm, sự ủ không hoàn toàn
Weichglühen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] dead anneal, soft anneal
[VI] sự ủ mềm
weichglühen /vt/CNSX/
[EN] spheroidize
[VI] cầu hoá, làm hoá tròn