Việt
sự ủ không hoàn toàn
sự ủ mềm
sự làm mềm
Anh
soft annealing
softening
commercial annealing
under annealing
Đức
Weichglühen
Weichglühen /nt/L_KIM/
[EN] soft annealing, softening
[VI] sự ủ mềm, sự ủ không hoàn toàn
sự làm mềm, sự ủ mềm, sự ủ không hoàn toàn
soft annealing /cơ khí & công trình/
soft annealing /hóa học & vật liệu/
soft annealing /giao thông & vận tải/