Weichglühen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] dead anneal, soft anneal
[VI] sự ủ mềm
Enthärten /nt/L_KIM/
[EN] softening
[VI] sự ủ mềm, sự làm mềm
Totweichglühen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] dead soft anneal
[VI] sự ủ hoàn toàn, sự ủ mềm
Weichglühen /nt/L_KIM/
[EN] soft annealing, softening
[VI] sự ủ mềm, sự ủ không hoàn toàn