Việt
vón cục
cầu hoá
làm hoá tròn
Anh
ball up
spheroidize
Đức
zusammenballen
weichglühen
zusammenballen /vt/L_KIM/
[EN] ball up
[VI] vón cục, cầu hoá (thành thục)
weichglühen /vt/CNSX/
[EN] spheroidize
[VI] cầu hoá, làm hoá tròn