Việt
cầu hoá
làm hoá tròn
tạo dạng cầu
tạo dạng nốt
Anh
spheroidize
nodularize
Đức
weichglühen
Kugelgraphit bilden
weichglühen /vt/CNSX/
[EN] spheroidize
[VI] cầu hoá, làm hoá tròn
Kugelgraphit bilden /vi/CNSX/
[EN] nodularize, spheroidize
[VI] tạo dạng cầu, tạo dạng nốt