Việt
Ủ mềm
làm mềm
ủ hoàn toàn
ủ không hoàn toàn
ram hợp kim
Anh
spheroidizing anneal
soft annealing
temper
soften
dead soft annealing
soft tempered
Đức
Weichglühen
härten
härten /vt/S_PHỦ/
[EN] temper
[VI] ủ mềm, ram hợp kim
làm mềm, ủ mềm
ủ hoàn toàn, ủ mềm
ủ mềm, ủ không hoàn toàn
[VI] ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)
[EN] Spheroidizing anneal
temper /giao thông & vận tải/
ủ mềm
[VI] Ủ mềm
[EN] spheroidizing anneal
[VI] Ủ mềm (nhiệt độ từ 6800 - 7500C)
[EN] soft annealing