Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
aufweichen
make soft, soften
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
weich machen /vt/GIẤY/
[EN] soften
[VI] làm mềm
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
enthärten
[EN] soften
[VI] làm mềm (nước)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh