Việt
nhũn ra
s
mềm ra
trỏ nên mềm yếu
trỏ nên mềm lòng
dịu đi
động lòng
mủi lòng
ưdt
ẩm
ẩm xìu
ưót đầm.
làm mềm
làm... mềm ra
thấm udt
nhúng uót
làm ưót.
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra
làm ướt đầm đìa
làm ướt đẫm đến nỗi bị mềm nhũn ra
Anh
soak
to soak through
Đức
durchweichen
Pháp
tremper
der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht
tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2
der Regen hat den Boden völlig durch weicht
cơn mưa đã làm mặt đất trở nên mềm nhão.
durchweichen /(sw. V.; ist)/
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra; nhũn ra;
der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht : tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2
durchweichen /(sw. V.; hat)/
làm ướt đầm đìa; làm ướt đẫm đến nỗi bị mềm nhũn ra;
der Regen hat den Boden völlig durch weicht : cơn mưa đã làm mặt đất trở nên mềm nhão.
durchweichen /TECH/
[DE] durchweichen
[EN] to soak through
[FR] tremper
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.
durchweichen /vt/
1. làm mềm, làm... mềm ra; 2. thấm udt, nhúng uót, làm ưót.