TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhũn ra

nhũn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên mềm lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm xìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưót đầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhũn ra

durchweichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht

tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchweichen /vi (/

1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchweichen /(sw. V.; ist)/

thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra; nhũn ra;

tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2 : der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht