Việt
nhũn ra
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra
s
mềm ra
trỏ nên mềm yếu
trỏ nên mềm lòng
dịu đi
động lòng
mủi lòng
ưdt
ẩm
ẩm xìu
ưót đầm.
Đức
durchweichen
der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht
tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.
durchweichen /(sw. V.; ist)/
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra; nhũn ra;
tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2 : der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht