TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mềm ra

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên mềm lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm xìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưót đầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mềm ra

durchweichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tritt der Schlauch stetig aus dem Umlenkkopf aus, ist es möglich Hohlkörpern bis zu 30 Litern Inhalt herzustellen.

Nếu ống mềm ra khỏi đầu chuyển hướng một cách liên tục, có thể sản xuất vật thể rỗng với dung tích lên tới 30 lít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchweichen /vi (/

1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.