Việt
s
mềm ra
nhũn ra
trỏ nên mềm yếu
trỏ nên mềm lòng
dịu đi
động lòng
mủi lòng
ưdt
ẩm
ẩm xìu
ưót đầm.
Đức
durchweichen
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.