Việt
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra
nhũn ra
Đức
durchweichen
der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht
tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2
durchweichen /(sw. V.; ist)/
thấm ướt hoàn toàn và bị mềm ra; nhũn ra;
tấm các-tông đã bị ướt và nhũn chỗ này. 2 : der Karton ist an dieser Stelle ganz durch geweicht