Việt
làm mềm ra
làm nhão
làm yếu đi
làm dịu đi
Đức
erweichen
die Hitze erweicht das Wachs
sức nóng đã làm sáp mềm đi
ihre Tränen haben mein Herz erweicht
những giọt nước mắt của nàng khiến tôi mềm lòng.
erweichen /(sw. V.)/
(hat) làm mềm ra; làm nhão; làm yếu đi; làm dịu đi (weich machen);
sức nóng đã làm sáp mềm đi : die Hitze erweicht das Wachs những giọt nước mắt của nàng khiến tôi mềm lòng. : ihre Tränen haben mein Herz erweicht