TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giâm xóc

hạ giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giâm xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giâm xóc

Dämpfung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfung I /f =, -en/

hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1