Việt
hạ giọng
hạ thấp
xuống giọng
làm mềm
mềm hóa
giâm xóc
kìm chế
Đức
den Ton fallen
erniedrigen
Dämpfung I
erniedrigen /vt/
1. hạ thấp; 2. (nhạc) hạ giọng, xuống giọng;
Dämpfung I /f =, -en/
hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1