Việt
hạ thấp
hạ giọng
xuống giọng
làm nhục
lăng nhục
hạ mình
chịu nhục
chịu lụy
giảm .
Đức
erniedrigen
Erniedrigung
erniedrigen /vt/
1. hạ thấp; 2. (nhạc) hạ giọng, xuống giọng;
Erniedrigung /f =, -en/
1. [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; 2. (nhạc) [sự] xuống giọng; 3. (toán) [sự] giảm (bậc phương trình).