Việt
hạ thấp
làm nhục
lăng nhục
hạ mình
chịu nhục
chịu lụy
xuống giọng
giảm .
sự làm bẽ mặt
sự làm nhục
sự lăng nhục
sự hạ thâ'p
sự làm bé đi
sự làm thấp
sự giảm thấp
sự hạ nửa cung
Đức
Erniedrigung
Erniedrigung /die; -, -en/
sự làm bẽ mặt; sự làm nhục; sự lăng nhục;
sự hạ thâ' p; sự làm bé đi; sự làm thấp; sự giảm thấp;
(Musik) sự hạ nửa cung;
Erniedrigung /f =, -en/
1. [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; 2. (nhạc) [sự] xuống giọng; 3. (toán) [sự] giảm (bậc phương trình).