Indignität /die; -/
sự sỉ nhục;
sự làm nhục;
Verunreinigung /die; -, -en/
(nghĩa bóng) sự xúc phạm;
sự làm nhục;
sự làm ô danh;
Erniedrigung /die; -, -en/
sự làm bẽ mặt;
sự làm nhục;
sự lăng nhục;
Entehrung /die; -, -en/
sự sỉ nhục;
sự làm nhục;
sự làm mất thể diện;
Entehrung /die; -, -en/
sự quyến rũ;
sự làm nhục;
sự làm mất trinh tiết;
Besudlung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự làm nhục;
sự lăng nhục;
sự nhục mạ;
Unglimpf /der, -[e]s (veraltet)/
sự làm nhục;
sự xúc phạm;
sự thóa mạ;
sự lăng nhục;
Demtigung /die; -, -en/
sự làm nhục;
sự lăng nhục;
sự xúc phạm;
sự thóa mạ;
sự nhục mạ;
Herabwürdigung /die; -, -en/
sự làm giảm giá trị;
sự làm hạ phẩm giá;
sự làm mất danh dự;
sự làm nhục;
Entwürdigung /die; -, -en/
sự hạ thấp giá trị;
sự làm nhục;
sự làm mất danh giá;
sự làm mất thanh đanh;
sự suy biến;
sự thoái hóa;