Việt
làm bẩn
bụi bặm
rác rưỏi
rác bẩn
xúc phạm
làm nhục
lăng nhục
nhục mạ.
sự làm bẩn
sự bôi bẩn
sự xúc phạm
sự làm nhục
sự lăng nhục
sự nhục mạ
sự bị bôi bẩn
sự bị vấy bẩn
sự bị làm ô danh
Đức
Besudlung
Besudlung /die; -, -en/
sự làm bẩn; sự bôi bẩn;
sự xúc phạm; sự làm nhục; sự lăng nhục; sự nhục mạ;
sự bị bôi bẩn; sự bị vấy bẩn; sự bị làm ô danh;
Besudlung /í =, -en/
1. [sự] làm bẩn, bụi bặm, rác rưỏi, rác bẩn; cáu, ghét; 3. (nghĩa bóng) [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.