Besudlung /í =, -en/
1. [sự] làm bẩn, bụi bặm, rác rưỏi, rác bẩn; cáu, ghét; 3. (nghĩa bóng) [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.
Abraum /m -(e/
1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.
Dreck /m -(e/
1. [đồ] rác rưỏi, xú uế, phân, cứt; bùn, bùn lầy; 2. chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, cáu ghét; 3. [những] vật xấu, đồ hỏng, đồ bỏ; ♦ in den - fallen rơi vào tình trạng túng thiếu; den Karren in den - fahren làm hóng việc; den Karren (die Karre)(wieder) aus dem - ziehen thu xếp [lại] công việc;
Kaff 1 /n -(e)/
1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.