Kehricht /n, m -(e)s/
rác, rác ruỏi.
Auskehricht /m, n -(e)s/
rác, rác rưỏi.
unrat /m -(e)s/
rác, rác mỏi, đồ xú uế.
Müll /m -(e/
1. rác, rác rưổi; 2. đá dăm, dăm.
Graus II /m -es/
dá dăm, dăm, rác, rác ĩUỏi, đồ vôi, gạch vụn.
Abraum /m -(e/
1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.