TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rác

rác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chất thải

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

rác ruỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ xú uế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá dăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dá dăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác ĩUỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch vụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành cây gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây khô bị đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sọt rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ruột

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Xử lý chất thải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

độ sụt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

chất thải công nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lớp phủ mùn rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rác liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật bỏ đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phế phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vụn cá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn sắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần bỏ đi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

rác bẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phế liệu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

rác

Waste

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Garbage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rubbish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 garbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste disposal

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

wastes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

industrial waste

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

litter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rác

Müll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kehricht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfälle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schmutz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kleinigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bagatelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abfall

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Auskehricht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graus II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfalleimer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfallentsorgung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Industrieabfall

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gerümpel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verbrennungsanlage

Nhà máy đốt rác

Abfallvermeidung bzw. -verwertung (Ressourcenschonung)

Tránh tạo rác phế thải, hoặc tái chế rác phế thải (Giữ gìn tài nguyên)

3.3.3 Deponierung

3.3.3 Chôn lấp rác phế thải

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abfall vermeiden bzw. richtig entsorgen,

tránh thải rác hay nếu hủy rác thì thực hiện đúng cách,

3.2.3 Bodenbelastungen durch Abfälle

3.2.3 Ô nhiễm đất do rác thải

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Abfälle

[EN] Waste

[VI] Chất thải, phần bỏ đi, rác, rác bẩn, phế liệu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rubbish

vật bỏ, rác, vụn sắt, đá thải

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

offal

phế phẩm, rác, trấu, vụn cá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerümpel /nt/P_LIỆU/

[EN] litter

[VI] rác; lớp phủ mùn rác

Müll /m/M_TÍNH, B_BÌ/

[EN] garbage (Mỹ), rubbish (Anh)

[VI] rác, rác liệu, vật bỏ đi

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Industrieabfall

[EN] industrial waste

[VI] rác, chất thải công nghiệp

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Abfallentsorgung

[VI] Xử lý (tái sử dụng hay loại bỏ) chất thải, rác

[EN] waste disposal

Abfälle

[VI] Chất thải, rác, độ sụt

[EN] wastes

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lòng,ruột,rác

[DE] Müll

[EN] Garbage

[VI] lòng, ruột, rác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /keh. richt, der, -s (landsch., sonst veraltet)/

rác; rác rưởi (Kehricht);

Abraum /der; -[e]s/

(landsch ) rác; rác rưởi;

Abfalleimer /der/

rác; sọt rác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kehricht /n, m -(e)s/

rác, rác ruỏi.

Auskehricht /m, n -(e)s/

rác, rác rưỏi.

unrat /m -(e)s/

rác, rác mỏi, đồ xú uế.

Müll /m -(e/

1. rác, rác rưổi; 2. đá dăm, dăm.

Graus II /m -es/

dá dăm, dăm, rác, rác ĩUỏi, đồ vôi, gạch vụn.

Abraum /m -(e/

1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abfall

[EN] Waste

[VI] Chất thải, rác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garbage

rác

Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rác

1) Kehricht m; Müll m, Schmutz m; thùng rác Mülleimer m;

2) (ngb) Kleinigkeit, Bagatelle f.

rác

X. rải.