Việt
gạch vụn
gạch
gạch phế
ịđồ vôi
phế liệu xây dựng
Anh
brick breakage
brick rubble
broken brick
crushed brick
grog
filling brick
bat
Đức
Schotter
Mauerschütt
Mauerschütt /m -(e)s/
ịđồ] vôi, gạch vụn, phế liệu xây dựng; Mauer
gạch, gạch vụn
gạch vụn, gạch phế
brick breakage, brick rubble, broken brick, crushed brick, grog
Schotter m