Việt
phế liệu xây dựng
ịđồ vôi
gạch vụn
Anh
refuse
Đức
Mauerschütt
Mauerschütt /m -(e)s/
ịđồ] vôi, gạch vụn, phế liệu xây dựng; Mauer
refuse /xây dựng/