refuse /xây dựng/
hao phí
refuse
bãi thải đất đá
refuse /xây dựng/
bãi thải đất đá
refuse
đất đá thải
refuse /xây dựng/
phế liệu xây dựng
refuse
vật liệu phế thải
refuse
vật phế thải
refuse
rác bẩn
refuse /xây dựng/
đất đá thải
refuse
chất thải ra
refuse /hóa học & vật liệu/
chất thải ra
deny, refuse /toán & tin;điện;điện/
từ chối
refuse, spoil /xây dựng/
đất đá thải
debris, refuse
rác xây dựng
refuse, waste material /hóa học & vật liệu/
vật liệu phế thải
junk iron, refuse
phế liệu sắt
garbage truck, refuse
xe thu gom rác
Cell Loss Ratio, refuse
tỷ lệ mất mát tế bào
exhaust air stream, refuse
luồng không khí thải
refuse, rejects, waste product
vật phế thải
refuse, spoil area, spoil bank
bãi thải đất đá
garbage, refuse, reject, rejected item
đồ thải
fraction defective, mendeers, refuse, reject
tỷ số phế phẩm