TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spoil

đất đào bới lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đá đào lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đá thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đào lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào đất lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ra phế phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loét thối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát mặt đá thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spoil

 spoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dug earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

putrid ulcer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rustic stucco

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damageable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tainted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 worn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spoil /xây dựng/

đất đào bới lên

 spoil

đất đá đào lên

 spoil

đất đá thải

 spoil /xây dựng/

đất đá đào lên

 spoil

đất đào bới lên

 spoil

đất đào lên

 spoil /xây dựng/

đất đào bới lên

 spoil /xây dựng/

đất đào lên

 spoil /xây dựng/

đất dư

 spoil /xây dựng/

đất dư (công trình ngầm)

 spoil /xây dựng/

đất dư (sau khi đặt cống)

 spoil

đào đất lên

 spoil /xây dựng/

đào đất lên

 spoil

làm ra phế phẩm

 spoil /xây dựng/

đất đá đào lên

 spoil /xây dựng/

đất đá thải

 refuse, spoil /xây dựng/

đất đá thải

 dug earth, spoil /hóa học & vật liệu/

đất thải

putrid ulcer, spoil

loét thối

rustic stucco, spoil, stiff

lớp trát (lát) mặt đá thô

 affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn

bị hư hỏng