spoil /xây dựng/
đất đào bới lên
spoil
đất đá đào lên
spoil
đất đá thải
spoil /xây dựng/
đất đá đào lên
spoil
đất đào bới lên
spoil
đất đào lên
spoil /xây dựng/
đất đào bới lên
spoil /xây dựng/
đất đào lên
spoil /xây dựng/
đất dư
spoil /xây dựng/
đất dư (công trình ngầm)
spoil /xây dựng/
đất dư (sau khi đặt cống)
spoil
đào đất lên
spoil /xây dựng/
đào đất lên
spoil
làm ra phế phẩm
spoil /xây dựng/
đất đá đào lên
spoil /xây dựng/
đất đá thải
refuse, spoil /xây dựng/
đất đá thải
dug earth, spoil /hóa học & vật liệu/
đất thải
putrid ulcer, spoil
loét thối
rustic stucco, spoil, stiff
lớp trát (lát) mặt đá thô
affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn
bị hư hỏng