faulted /hóa học & vật liệu/
bị biến vị
faulted /xây dựng/
bị cắt đứt
faulted /hóa học & vật liệu/
bị đứt gãy
faulted
bị cắt đứt
faulted
bị đứt gãy
faulted
bị tai nạn
faulted /toán & tin/
bị phá hủy
dislocated, faulted /hóa học & vật liệu/
bị biến vị
damageable, faulted, faulty
bị tai nạn
break down, disintegrated, dislocated, faulted
bị phá hủy
affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn
bị hư hỏng