TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 faulted

bị biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị cắt đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị tai nạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 faulted

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damageable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 affected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tainted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 worn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted /hóa học & vật liệu/

bị biến vị

 faulted /xây dựng/

bị cắt đứt

 faulted /hóa học & vật liệu/

bị đứt gãy

 faulted

bị cắt đứt

 faulted

bị đứt gãy

 faulted

bị tai nạn

 faulted /toán & tin/

bị phá hủy

 dislocated, faulted /hóa học & vật liệu/

bị biến vị

 damageable, faulted, faulty

bị tai nạn

 break down, disintegrated, dislocated, faulted

bị phá hủy

 affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn

bị hư hỏng