verunfal /len (sw. V.; ist) (Amtsspr., bes. Schweiz.)/
bị tai nạn;
havarieren /(sw. V.; hat)/
(ốsterr ) va chạm;
bị tai nạn;
bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng. : am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug
verunglucken /(sw. V.; ist)/
gặp nạn;
bị tai nạn;
bị tai nạn ô tô/máy bay : mit dem Auto/Flugzeug verun glücken tử nạn. : tödlich verunglücke