Việt
s
bị hư hỏng
bị tai nạn
Ị chết do tai nạn
bị thất bại
không may.
Đức
verunglücken
tödlich verunglücken
chết do tai nạn; 2.
verunglücken /vi (/
1. bị hư hỏng, bị tai nạn, Ị chết do tai nạn; tödlich verunglücken chết do tai nạn; 2. (mit D) bị thất bại, không may.