havarieren /(sw. V.; hat)/
(Seew , Flugw ) bị tai nạn và hư hỏng;
ein havariertes Schiff : một con tàu bị hư hỏng do tai nạn.
havarieren /(sw. V.; hat)/
(ốsterr ) va chạm;
bị tai nạn;
am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug : bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng.