TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

havarieren

bị tai nạn và hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

havarieren

havarieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein havariertes Schiff

một con tàu bị hư hỏng do tai nạn.

am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug

bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

havarieren /(sw. V.; hat)/

(Seew , Flugw ) bị tai nạn và hư hỏng;

ein havariertes Schiff : một con tàu bị hư hỏng do tai nạn.

havarieren /(sw. V.; hat)/

(ốsterr ) va chạm; bị tai nạn;

am Straßenrand lag ein schwer havariertes Fahrzeug : bên vệ đường có một chiếc xe bị đụng hư hỏng nặng.