fail
mất
fail /toán & tin/
chưa đủ
fail
không dùng được
fail
ngừng chạy
fail /hóa học & vật liệu/
suy sụp
fail /toán & tin/
bại
bankruptcy, fail /hóa học & vật liệu/
sự phá sản
operational error, fail
sai sót vận hành
error emphasis, fail
sự làm nổi bật lỗi
graceful degradation, fail
sự suy giảm tiến hành
fail, fall in /xây dựng/
suy sụp
fail, impaired, impairment
suy yếu
crush, fail, fall in
sập đổ
crash, deteriorate, emergency, fail
bị hỏng
disruptive force, fail, nicked, rupture
lực đứt
backfill, cast, collapse, fail, fall in, fill
đổ
affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn
bị hư hỏng