Pleite /die; -, -n/
(từ lóng) sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt (Bankrott);
bị phá sản, bị khánh kiệt. : Pleite gehen/machen, eine Pleite schieben
Konkurs /[kon'kurs], der; -es, -e/
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh tận;
sự khánh kiệt;
Ru /in [ru'i:n], der; -s/
sự phá sản;
sự khánh kiệt;
sự vở nợ;
sự sạt nghiệp;
đẩy ai đến bờ vực phá sản. : jmdn. an den Rand des Ruins bringen
Bankrott /der; -[e]s, -e/
sự mất khả năng thanh toán;
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt (Zahlungsunfähigkeit, Konkurs);
tuyên bô' vỡ nợ, tuyên bô' phá sản : den Bankrott erklären đứng trước bờ vực của sự phá sản : [kurz] vor dem Bankrott stehen sự sụp đổ về mặt chinh trị : politischer Bankrott sự suy sụp về mặt tinh thần : geistiger Bankrott
Untergang /der; -[e]s, ...gänge/
sự sụp đổ;
sự thất bại;
sự phá sản;
sự diệt vong;
sự suy tàn;
Falliment /das; -s, -e (veraltet)/
sự vỡ nợ;
sự phá sản;
sự khánh kiệt;
sự sạt nghiệp;
sự mất khả năng thanh toán (Bankrott, Zahlungseinstellung);