Việt
đống đổ nát
sự suy tàn
sự phá sản
sự tàn phá
tàn tích sét
Anh
ruin
ravage
ruins
clay residue
bankruptcy
insolvency
ruin /xây dựng/
ruin /toán & tin/
ruin /hóa học & vật liệu/
ravage, ruin
ruin, ruins /xây dựng/
clay residue, ruin
bankruptcy, insolvency, ruin