Việt
đống đổ nát
đống gạch vụn
cảnh điêu tàn
cảnh đổ nát
Anh
ruin
ruins
Đức
Trümmerhaufen
Trümmer
in Trümmer schlagen
tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.
Trümmer /pl/
cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát, đống đổ nát; in Trümmer gehen [bị] vô, sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, tan vô, tiêu tan, tiêu tán; in Trümmer schlagen tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.
Trümmerhaufen /der/
đống đổ nát; đống gạch vụn;
ruin /xây dựng/
ruins /xây dựng/
ruin, ruins /xây dựng/