Việt
mảnh vỡ
mảnh vụn
đổ nát
cảnh điêu tàn
cảnh đổ nát
đống đổ nát
Anh
Debris
ruins
detritus
Đức
Trümmer
Detritus
Gesteinsschutt
Pháp
débris
détritus
matériaux détritiques
in Trümmer schlagen
tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.
Detritus,Gesteinsschutt,Trümmer /SCIENCE/
[DE] Detritus; Gesteinsschutt; Trümmer
[EN] debris; detritus
[FR] débris; détritus; matériaux détritiques
Trümmer /pl/
cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát, đống đổ nát; in Trümmer gehen [bị] vô, sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, tan vô, tiêu tan, tiêu tán; in Trümmer schlagen tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.
Trümmer /nt pl/XD/
[EN] ruins (những)
[VI] đổ nát
[DE] Trümmer
[EN] Debris
[VI] mảnh vỡ, mảnh vụn