TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trümmer

mảnh vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mảnh vụn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đổ nát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảnh điêu tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trümmer

Debris

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trümmer

Trümmer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesteinsschutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trümmer

débris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux détritiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Trümmer schlagen

tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detritus,Gesteinsschutt,Trümmer /SCIENCE/

[DE] Detritus; Gesteinsschutt; Trümmer

[EN] debris; detritus

[FR] débris; détritus; matériaux détritiques

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trümmer /pl/

cảnh điêu tàn, cảnh đổ nát, đống đổ nát; in Trümmer gehen [bị] vô, sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, tan vô, tiêu tan, tiêu tán; in Trümmer schlagen tan thành nhũng mảnh nhỏ; 2) phá hủy, phá hoại, biến thành đóng tro tàn đổ nát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trümmer /nt pl/XD/

[EN] ruins (những)

[VI] đổ nát

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trümmer

[DE] Trümmer

[EN] Debris

[VI] mảnh vỡ, mảnh vụn