TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đống gạch vụn

đống gạch vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống tro tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống đá dăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh điêu tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đống gạch vụn

 debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đống gạch vụn

Ruine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trümmerhaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutthaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trummer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt lag in Trümmern

thành phổ đã bị phá hủy hoàn toàn

viele waren unter den Trümmern begraben

nhiềụ người bị chôn vùi dưói đổng gạch vụn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruine /die; -, -n/

(nur PL) đống gạch vụn; đống tro tàn;

Trümmerhaufen /der/

đống đổ nát; đống gạch vụn;

Schutthaufen /der/

đống rác; đống đá dăm; đống gạch vụn;

Trummer /[’trYmar] (PL)/

cảnh điêu tàn; cảnh đổ nát; đông đổ nát; đống gạch vụn;

thành phổ đã bị phá hủy hoàn toàn : die Stadt lag in Trümmern nhiềụ người bị chôn vùi dưói đổng gạch vụn. : viele waren unter den Trümmern begraben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debris

đống gạch vụn

 debris /xây dựng/

đống gạch vụn