Ruine /die; -, -n/
(nur PL) đống gạch vụn;
đống tro tàn;
Trümmerhaufen /der/
đống đổ nát;
đống gạch vụn;
Schutthaufen /der/
đống rác;
đống đá dăm;
đống gạch vụn;
Trummer /[’trYmar] (PL)/
cảnh điêu tàn;
cảnh đổ nát;
đông đổ nát;
đống gạch vụn;
thành phổ đã bị phá hủy hoàn toàn : die Stadt lag in Trümmern nhiềụ người bị chôn vùi dưói đổng gạch vụn. : viele waren unter den Trümmern begraben