TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruine

điêu tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người già khụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi già khọm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh hoang tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh điêu tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh hoang phế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống gạch vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống tro tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ruine

Ruine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruine /die; -, -n/

cảnh hoang tàn; cảnh điêu tàn; cảnh đổ nát; cảnh hoang phế; phế tích;

Ruine /die; -, -n/

(nur PL) đống gạch vụn; đống tro tàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruine /f =, -n/

1. [cảnh] điêu tàn, đổ nát; 2. người già khụ, ngưỏi già khọm.