Việt
điêu tàn
đổ nát
người già khụ
ngưỏi già khọm.
cảnh hoang tàn
cảnh điêu tàn
cảnh đổ nát
cảnh hoang phế
phế tích
đống gạch vụn
đống tro tàn
Đức
Ruine
Ruine /die; -, -n/
cảnh hoang tàn; cảnh điêu tàn; cảnh đổ nát; cảnh hoang phế; phế tích;
(nur PL) đống gạch vụn; đống tro tàn;
Ruine /f =, -n/
1. [cảnh] điêu tàn, đổ nát; 2. người già khụ, ngưỏi già khọm.