Việt
điêu tàn
suy đồi
sa sút
để nát
hư hỏng
đổ nát
người già khụ
ngưỏi già khọm.
Đức
dekadent
ruinenhaft
Ruine
Ruine /f =, -n/
1. [cảnh] điêu tàn, đổ nát; 2. người già khụ, ngưỏi già khọm.
dekadent /[deka'dent] (Adj.) (bildungsspr.)/
suy đồi; sa sút; điêu tàn;
ruinenhaft /(Adj.)/
để nát; điêu tàn; hư hỏng;