TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tàn phá

sự tàn phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tàn hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh hoang tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bòn rút làm khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm phấ sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá hu ỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự tàn phá

ravage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ravage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devatastion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự tàn phá

Plünderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwüstung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstörung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verheerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Devastation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auspowe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vernichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Furage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch kann es zur Zerstörung empfindlicher Nährmedienbestandteile wie beispielsweise Glukose und Vitaminen kommen, sowie zu unerwünschten chemischen Reaktionen.

Điều này có thể gây ra sự tàn phá các thành phần nhạy cảm của môi trường dinh dưỡng thí dụ như glucose và vitamin, cũng như gây ra các phản ứng hóa học không muốn.

Die Möglichkeiten der modernen Industriegesellschaft bringen zwar einem Teil der Menschheit wachsenden Wohlstand, belasten aber die Ökosphäre durch Umweltverschmutzung, Naturzerstörung und Erschöpfung der natürlichen Hilfsquellen.

Tuy các khả năng của xã hội công nghiệp hiện đại mang lại sự thịnh vượng ngày càng tăng cho một phần nhân loại, nhưng cũng tác động xấu đến tầng sinh quyển bởi sự ô nhiễm môi trường, sự tàn phá thiên nhiên và làm cạn kiệt những nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furage /f = (/

1. sự tàn phá; 2. thực phẩm, lương thực; 3. thức ăn (cho gia súc).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

devatastion

sự tàn phá, sự phá hu ỷ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plünderung /die; -, -en/

sự tàn phá; sự phá hại;

Verwüstung /die; -, -en/

sự tàn phá; sự phá phách; sự phá sạch;

Zerstörung /die; -, -en/

sự phá hoại; sự phá hủy; sự tàn phá; sự hủy hoại;

Verheerung /die; -, -en/

sự tàn phá; sự phá phách; sự tàn hại; sự phá hại;

Devastation /die; -, -en (Fachspr.)/

sự tàn phá; sự đổ nát; sự hủy hoại; sự hủy diệt; cảnh hoang tàn (Verwüstung, Ver heerung, Zerstörung);

Auspowe /rung, die; - (ugs. abwertend)/

sự tàn phá; sự bòn rút làm khánh kiệt; sự làm phấ sản; sự làm suy đồi;

Vernichtung /die; -, -en/

sự tiêu diệt; sự hủy diệt; sự hủy hoại; sự phá hủy; sự tàn phá; sự thanh toán; sự thủ tiêu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ravage, ruin

sự tàn phá

 ravage /xây dựng/

sự tàn phá