Liquidation /[likvida'tsio:n], die; -, -en/
sự thanh toán (nợ);
Verrechnung /die; -, -en/
sự thanh toán;
Saldierung /die; -, -en/
(Kaufmannsspr ) sự thanh toán (hóa đơn, khoản nợ đọng);
Anweisung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự trả tiền (Anordnung zur Auszahlung);
AllSzahlung /die; -, -en/
sự trả tiền;
sự thanh toán;
Aufzahlung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự trả tiền;
Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thanh toán;
sự trả tiền (das Begleichen);
sô' tiền ấy không đủ đề thanh toán các khoản nạ. : das Geld reicht nicht zur Deckung der Schulden aus
Abführung /die; -, -en/
sự trả tiền;
sự thanh toán;
Abrechnung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự kết toán (Schlussrechnung);
làm bảng kết toán. : die Abrechnung machen
Abdeckung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự trang trải;
Erlegung /die; -, -en/
sự nộp tiền;
sự thanh toán;
Abgeltung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự đáp ứng yêu cầu;
Behebung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thanh toán;
sự bù đắp (thiếu hụt);
sự khắc phục (Beseitigung);
Begleichung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thanh toán;
sự trả tiền;
sự nộp tiền (das Begleichen);
Bezahlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự trả tiền;
sự thanh toán;
sự nộp tiền;
Liquidierung /die; -en/
(bildungsspr ) sự thanh toán;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự giải tán;
Verrechnungsverfahren /das/
sự thanh toán;
phương pháp thanh toán;
phương thức thanh toán bù trừ (Clearing);
Bereinigung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự giải quyết (vấn đề, môi nghi ngờ);
sự dàn xếp (một cuộc tranh cãi);
sự sửa chữa (lỗi, bài viết);
Entrichtung /die; -, -en/
sự trả tiền;
sự đóng tiền;
sự nộp tiền;
sự thanh toán;
Einlosung /die; -, -en/
sự trả;
sự thanh toán (kỳ phiếu);
sự hoàn tiền lại;
sự đổi lấy tiền mặt;
Reglung /die; -, -en/
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự thu xếp;
sự giải quyết;
sự thanh toán;
Elimination /[elimina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
sự thanh toán;
sự khắc phục;
sự loại ra;
sự bỏ đi;
sự trừ bỏ;
Elimi /nie. rung, die; -, -en (bildungsspr.)/
(bildungsspr ) sự thanh toán;
sự khắc phục;
sự loại ra;
sự bỏ đi;
sự trừ bỏ;
Vernichtung /die; -, -en/
sự tiêu diệt;
sự hủy diệt;
sự hủy hoại;
sự phá hủy;
sự tàn phá;
sự thanh toán;
sự thủ tiêu;