Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự thu xếp;
sự thỏa thuận (Abmachung, Vereinbarung);
Vermittlung /die; -, -en/
sự thu xếp;
sự sắp xếp;
Schaffung /die; -/
sự thu xếp;
sự sấp xếp;
Verabredung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thỏa thuận;
sự dàn xếp;
sự thu xếp;
Reglung /die; -, -en/
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự thu xếp;
sự giải quyết;
sự thanh toán;