Việt
sự sắp xếp
kiểu sắp xép
sự thu xếp
sự dàn xếp
sự chuyển biên
sự soạn lại
bản chuyển biên
bản soạn lại.
Đức
Arrangement
Arrangement /n -s, -s/
1. sự sắp xếp, kiểu sắp xép; 2. sự thu xếp; 3. sự dàn xếp; 4. (nhạc) sự chuyển biên, sự soạn lại, bản chuyển biên, bản soạn lại.