TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu sắp xép

sự sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dàn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự soạn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản soạn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiểu sắp xép

Arrangement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arrangement /n -s, -s/

1. sự sắp xếp, kiểu sắp xép; 2. sự thu xếp; 3. sự dàn xếp; 4. (nhạc) sự chuyển biên, sự soạn lại, bản chuyển biên, bản soạn lại.