Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
259 Arschgeige (bildungsspr ) sự sắp xếp;
sự sắp đặt;
sự tổ chức;
das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen : đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ.
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự sắp xếp;
kiểu sắp xếp theo nghệ thuật;
sự trình bày;
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(Musik) sự cải biên;
sự soạn lại một bản nhạc cho một loại nhạc cụ khác;
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự thu xếp;
sự thỏa thuận (Abmachung, Vereinbarung);