TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrangement

sự sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dàn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự soạn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản soạn lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

259 Arschgeige sự sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu sắp xếp theo nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn lại một bản nhạc cho một loại nhạc cụ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

arrangement

Arrangement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen

đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/

259 Arschgeige (bildungsspr ) sự sắp xếp; sự sắp đặt; sự tổ chức;

das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen : đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ.

Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/

(bildungsspr ) sự sắp xếp; kiểu sắp xếp theo nghệ thuật; sự trình bày;

Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/

(Musik) sự cải biên; sự soạn lại một bản nhạc cho một loại nhạc cụ khác;

Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/

(bildungsspr ) sự thu xếp; sự thỏa thuận (Abmachung, Vereinbarung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arrangement /n -s, -s/

1. sự sắp xếp, kiểu sắp xép; 2. sự thu xếp; 3. sự dàn xếp; 4. (nhạc) sự chuyển biên, sự soạn lại, bản chuyển biên, bản soạn lại.