Việt
sự sắp xếp
kiểu sắp xếp theo nghệ thuật
sự trình bày
Đức
Arrangement
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự sắp xếp; kiểu sắp xếp theo nghệ thuật; sự trình bày;