Ausrichtung /die; -/
sự tổ chức;
sự thực hiện;
Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/
(o Pl ) sự tổ chức;
sự xếp đặt;
sự bô' trí;
Bildung /die; -, -en/
sự tổ chức;
sự lập nên;
sự sản xuất (das Formen, Herstellen);
Abwicklung /die; -, -en/
sự dàn xếp;
sự sắp xếp;
sự tổ chức;
Formierung /die; -, -en/
sự tạo thành;
sự thành lập;
sự tổ chức;
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
259 Arschgeige (bildungsspr ) sự sắp xếp;
sự sắp đặt;
sự tổ chức;
đảm nhiệm việc chuẩn bị cho một buổi lễ. : das Arrangement einer Veranstal tung übernehmen
Aufstellung /die; -, -en/
sự phân bố;
sự tổ chức;
sự phiên chế đội ngũ;
Konstituierung /die; -, -en/
sự thành lập;
sự sáng lập;
sự tổ chức;
sự xây dựng;
Organisierung /die; -, -en (PI. selten)/
sự tổ chức;
sự sắp xếp;
sự sắp đặt;
sự chuẩn bị;
Herrichtung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự tổ chức;
sự sắp đặt;
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;