TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organisation

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chúc lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

organisation

Organisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine politische Organisation

một tổ chức chinh trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự tổ chức; sự xếp đặt; sự bô' trí;

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) cách tổ chức; cơ cấu tổ chức;

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

tổ chức; cơ quan;

eine politische Organisation : một tổ chức chinh trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Organisation /f =, -en/

tổ chúc lao động.

Organisation /f =, -en/

1. [sự] tổ chức, xép đặt, bố trí; 2. tổ chúc, cơ quan; Organisation der Vereinten Nationen (viết tắt UNO), Liên hợp quốc (viết tắt LHQ).