TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách tổ chức

cách tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cách tổ chức

Organisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… die Gestaltung von Arbeits­ und Fertigungsver­ fahren, Arbeitsabläufen und Arbeitszeit und deren

Cách tổ chức phương pháp làm việc và gia công, trình tự làm việc và thời gian làm việc cũng như những tác động hỗ tương của chúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei der Verwendung in einem Qualitätsmanagementsystem betont ein derartiger Ansatz die Bedeutung

Cách tổ chức như vậy trong một hệ thống quản lý chất lượng muốn nhấn mạnh đến sự quan trọng của

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit der Normengruppe nach ISO 9000 sind für die Unternehmen Vorschriften definiert, die die organisatorischen Maßnahmen zur Qualitätssicherung beschreiben.

Nhóm chuẩn ISO 9000 quy định cách tổ chức cho các công ty sao cho bảo đảm được chất lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisation /[orgamza'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) cách tổ chức; cơ cấu tổ chức;